phế nhân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phế nhân+ noun
- invalid, disabled person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế nhân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phế nhân":
phàm nhân phạm nhân pháp nhân phép nhân phế nhân phu nhân phủ nhận phụ nhân - Những từ có chứa "phế nhân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 787